Kìm hãm sự thôi thúc mua nhiều hơn khi có dịch vụ “miễn phí trả hàng”
Không thể sờ hoặc thử sản phẩm khiến rất nhiều khách hàng do dự khi chốt đơn. Nhiều cửa hàng online hiểu rõ điều này và đồng ý cung cấp dịch vụ đổi trả hàng miễn phí. Nhờ vậy, khách hàng có khả năng cao sẽ mua hàng nếu họ có thể trả lại các mặt hàng đã đặt mà không phải trả thêm bất kỳ khoản phí nào.
Sẽ có một số người vì ngại thủ tục trả hàng phiền phức mà miễn cưỡng nhận hàng dù không hài lòng. Bởi vậy, bạn nên cân nhắc kỹ trước khi mua hàng để không phải mất tiền cho những sản phẩm không hợp ý.
Theo dõi giá cả sản phẩm Giày Cao Gót để mua được giá tốt?
Các cửa hàng online phải liên tục điều chỉnh giá để thu hút nhiều khách hàng, vì vậy giá của cùng một sản phẩm Giày Cao Gót có thể biến động trong ngày. Một sản phẩm có thể bị đẩy giá lên cao hơn những những sản phẩm còn lại để khách hàng có ấn tượng sai rằng những sản phẩm còn lại trong cửa hàng có giá hời hơn so với sản phẩm này.
Nếu bạn muốn mua một sản phẩm với giá hợp lý, bạn nên theo dõi giá cả và so sánh các sản phẩm tương tự, đặc biệt nếu mặt hàng đang được giảm giá, để tìm sản phẩm giá cả phải chăng nhưng chất lượng cao.
Đừng quá chú ý đến những món đồ được gợi ý
Tính năng gợi ý một số sản phẩm Giày Cao Gót tương tự với sản phẩm có sẵn trong giỏ hàng của bạn là một trong những thủ thuật để dụ dỗ bạn mua thêm. Hãy theo sát danh sách mua sắm của mình và đừng để bị cám dỗ chi tiêu nhiều hơn những gì bạn đã lên kế hoạch.
Vượt qua cảm giác “phải mua ngay lập tức”
Nhiều người bán gây áp lực với khách hàng bằng cách đem lại cảm giác rằng họ sẽ không bao giờ có thể mua lại được sản phẩm với ưu đãi tốt hơn nếu bỏ lỡ. Những cụm từ như “Đặt hàng ngay hoặc không bao giờ” hoặc “Chỉ còn 3 sản phẩm trong kho” sẽ khiến khách hàng chốt đơn ngay tức khắc.
Cách tiếp cận này tạo ra một tình huống căng thẳng cho khách hàng và gây ra sự lo lắng, khiến họ hành động mà không suy nghĩ và mua những thứ họ không thực sự cần.
Khái niệm chất lượng sản phẩm là gì?
“Chất lượng là tập hợp các đặc tính của một thực thể tạo cho thực thể đó khả năng thỏa mãn những nhu cầu đã nêu ra và nhu cầu tiềm ẩn” (ISO 8402) (thực thể trong định nghĩa trên được hiểu là sản phẩm theo nghĩa rộng).
Định nghĩa về chất lượng sản phẩm có thể khá rộng vì đây là một khái niệm mơ hồ. Nó có thể được coi là giá trị tổng thể hoặc cụ thể của sự hài lòng về các chức năng và đặc điểm của sản phẩm. Chất lượng của một sản phẩm thường là tương đối. Không có biện pháp tiêu chuẩn mặc dù các quy tắc được đưa ra để đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng tối thiểu được tuân thủ bởi các nhà sản xuất.
Chất lượng sản phẩm có thể được xem xét theo ba quan điểm khác nhau:
Khách hàng: Chất lượng sản phẩm cho người mua sẽ đề cập đến sự hấp dẫn, chức năng, độ bền và độ tin cậy của sản phẩm.
Nhà sản xuất: Chất lượng sẽ được xem là kỹ thuật, loại nguyên liệu thô được sử dụng và thực hành đóng gói được sử dụng trong sản xuất hàng hóa cụ thể.
Sản phẩm: Đây là một thử nghiệm khách quan về độ bền và độ tin cậy của sản phẩm.
Chất lượng sản phẩm rất quan trọng đối với công ty. Bảo trì các sản phẩm chất lượng cao đảm bảo nhu cầu của người dùng trong khi các sản phẩm chất lượng kém ảnh hưởng đến niềm tin, uy tín và doanh số của công ty.
Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm
Chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm là gì? Các sản phẩm được sản xuất ra và được tiêu dùng đều phải đạt mức yêu cầu nào đó về chất lượng. Mức độ yêu cầu này phụ thuộc vào: Thứ nhất là yêu cầu của khách hàng, sau nữa là các quy định về chất lượng sản phẩm của Nhà nước, tiếp đó là trình độ phát triển của khoa học kỹ thuật hay trình độ sản xuất và trình độ nhận thức của dân cư.
Người tiêu dùng luôn có nhu cầu hiện tại và nhu cầu tương lai. Nhu cầu hiện tại và tương lai đều phụ thuộc vào cả khả năng sản xuất của nhà sản xuất và người tiêu dùng. Theo sự tác động hai chiều mà sản phẩm ngày càng hoàn thiện hơn.
Có 8 chỉ tiêu sau đây để đánh giá chất lượng sản phẩm:
1. Tính năng hoạt động (Performance)
Là các đặc điểm vận hành cơ bản của sản phẩm.
2. Đặc tính (Features)
Là những đặc điểm khác lôi cuốn người sử dụng.
3. Độ tin cậy (Reliability)
Là xác suất một sản phẩm không bị trục trặc trong một khoảng thời gian xác định.
4. Phù hợp (Conformance)
Là mức độ chính xác đáp ứng các tiêu chuẩn đã được xác lập của một sản phẩm.
5. Độ bền (Durability)
Là tuổi thọ của sản phẩm.
6. Khả năng dịch vụ (Servicebility)
Là tốc độ một sản phẩm có thể hoạt động lại bình thường sau khi có trục trặc cũng như sự thành thục và hành vi của nhân viên phục vụ.
7. Thẩm mỹ (Aesthetic)
Là sở thích cá nhân của một người liên quan đến bề ngoài, cảm giác, âm thanh, mùi và vị của một sản phẩm.
8. Chất lượng được cảm nhận (Perceived quality)
Là các thước đo gián tiếp như uy tín, cảnh quan nơi làm việc…